Bảng tổng hợp Kết quả thực hiện chuyên đề phát triển vận động năm học 2013-2014
TRƯỜNG MẦM NON XUÂN SƠN | |||||||||
BẢNG TỔNG HỢP CHUYÊN ĐỀ PHÁT TRIỂN VẬN ĐỘNG CÁC NHÓM LỚP | |||||||||
Stt | Lớp | Khảo sát | Kết quả | ||||||
Kiến thức | Kỹ năng | Kiến thức | Kỹ năng | ||||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | ||
1 | 5 tuổi A | 23/32=71,8% | 9/32=28,2% | 24/32=75% | 8/32=25% | 30/32=94% | 2/32=6% | 29/32=90,6% | 3/32=9,4% |
2 | 5 tuổi B | 23/32=71,8% | 9/32=28,2% | 22/32=68,7% | 10/32=31,3% | 26/32=81,2% | 6/32=8,8% | 27/32=84% | 5/32=16% |
3 | 5 tuổi C | 17/25=68% | 8/25=32% | 18/25=72% | 7/25=28% | 23/25=92% | 2/25=8% | 23/25=92% | 2/25=8% |
4 | 4 tuổi A | 26/35=74,3% | 9/35=25,7% | 25/35=71,4% | 10/35=28,6% | 31/35=88,5% | 4/35=11,5% | 31/35=88,6% | 4/35=11,4% |
5 | 4 tuổi B | 24/34=70,5% | 10/34=29,5% | 27/34=79% | 7/34=21% | 30/34=88,2% | 4/34=11,8% | 31/34=91% | 3/34=9% |
6 | 4 tuổi C | 29/36=80,6% | 7/36=19,4% | 30/36=83,3% | 6/36=16,7% | 32/36=89% | 4/36=11% | 32/36=89% | 4/36=11% |
7 | 3 tuổi A | 22/28=78,6% | 6/28=21,6% | 22/28=78,5% | 6/28=21,5% | 25/28=89,2% | 3/28=10,8% | 26/28=93% | 2/28=7% |
8 | 3 tuổi B | 13/16=81,2% | 3/16=18,8% | 13/16=81,2% | 3/16=18,8% | 13/16=81,2% | 3/16=18,8% | 12/16=75% | 4/16=25% |
9 | 3 tuổi C | 16/19=84,2% | 3/19=15,8% | 16/19=84,2% | 3/19=15,8% | 17/19=89,4% | 2/19=10,6% | 17/19=89,4% | 2/19=10,6% |
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Xuân Sơn, ngày 31 tháng 5 năm 2014 | |||||||||
Hiệu trưởng | |||||||||
(Đã ký) | |||||||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang |