thong ke chat luong
TRƯỜNG MẦM NON XÃ XUÂN SƠN | ||||||
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CHUYÊN ĐỀ | ||||||
STT | Họ và tên trẻ | Kết quả | ||||
Kiến thức | Kỹ năng | |||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | |||
1 | Đặng Hương Trà | x | x | |||
2 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | |||
3 | Nguyễn Việt Hằng | x | x | |||
4 | Nguyễn Tuấn Vũ | x | x | |||
5 | Nguyễn Đức Anh | x | x | |||
6 | Trần Tuấn Hưng | x | x | |||
7 | Vũ Nguyễn Đức Minh | x | x | |||
8 | Kiều Đức Tài | x | x | |||
9 | Nguyễn Quang Tiến | x | x | |||
10 | Nguyễn Trường Giang | x | x | |||
11 | Phạm Tùng Dương | x | x | |||
12 | Phạm Thị Kim Hồng | x | x | |||
13 | Vũ Duy Anh | x | x | |||
14 | Nguyễn Tuấn Minh | x | x | |||
18 | Nguyễn Thu Quyên | x | x | |||
15 | Tăng Thị Minh Nguyệt | x | x | |||
16 | Nguyễn Mai Phương | x | x | |||
17 | Tống Rắn Kiên | x | x | |||
19 | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | x | |||
20 | Trịnh Cao Nhật Nam | x | x | |||
21 | Lê Ngọc Trà | x | x | |||
22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | x | x | |||
23 | Đinh Đức Mạnh | x | x | |||
24 | Nguyễn Đức Bình | x | x | |||
25 | Nguyễn Xuân Thắng | x | x | |||
26 | Nguyễn Hải Anh | x | x | |||
27 | Nguyễn Minh Hiếu | x | x | |||
28 | Nguyễn Việt Anh | x | x | |||
29 | Lê Minh Thắng | x | x | |||
30 | Nguyễn Minh Đức | x | x | |||
31 | Nguyễn Minh An | x | x | |||
32 | Trương Anh Minh | x | x | |||
33 | Nguyễn Mạnh Thắng | x | x | |||
34 | Nguyễn Anh Tùng | x | x | |||
HIỆU TRƯỞNG | Giáo viên chủ nhiệm | |||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang | Duong Thi Thu Ha |
TRƯỜNG MẦM NON XÃ XUÂN SƠN | ||||||
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CHUYÊN ĐỀ | ||||||
STT | Họ và tên trẻ | Kết quả | ||||
Kiến thức | Kỹ năng | |||||
Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | |||
1 | Bùi Thị Bình Yên | x | x | |||
2 | Hoàng Xuân Thành | x | x | |||
3 | Nguyễn Vân Anh | x | x | |||
4 | Nguyễn Khánh Toàn | x | x | |||
5 | Nguyễn Đoàn Minh Đức | x | x | |||
6 | Trần Xuân Kiên | x | x | |||
7 | Nguyễn Thu Hằng | x | x | |||
8 | Nguyễn Thuý Mai | x | x | |||
9 | Hoàng Minh Thắng | x | x | |||
10 | Phạm Thị Hồng Liên | x | x | |||
11 | Nguyễn Trung Đức | x | x | |||
12 | Nguyễn Liên Phương | x | x | |||
13 | Phạm Thị Hồng Hạnh | x | x | |||
14 | Phạm Thị Mai Linh | x | x | |||
15 | Nguyễn Minh Đức | x | x | |||
16 | Phạm Anh Tú | x | x | |||
17 | Nguyễn Thanh Chúc | x | x | |||
18 | Nguyễn Diệu Linh A | x | x | |||
19 | Nguyễn Đức Mạnh | x | x | |||
20 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | x | |||
21 | Nguyễn Thu Hà | x | x | |||
22 | Phạm Minh Đức | x | x | |||
23 | Nguyễn Tiến đạt | x | x | |||
24 | Đinh Nguyễn Phương Thảo | x | x | |||
25 | Hoàng Minh Anh | x | x | |||
26 | Nguyễn Duy Long | x | x | |||
27 | Phạm Thuý Ngân | x | x | |||
28 | Nguyễn Phương Anh | x | x | |||
29 | Đặng Anh Thắng | x | x | |||
30 | Nguyễn Phương Thuỳ | x | x | |||
31 | Phạm Duy Nam | x | x | |||
32 | Nguyễn Diệu Linh B | x | x | |||
HIỆU TRƯỞNG | Giáo viên chủ nhiệm | |||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang | Vũ Thị Trinh |