Thong ke chat luong
TRƯỜNG MẦM NON XÃ XUÂN SƠN | |||||||||
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO HỌC SINH LỚP 5 TUỔI A | |||||||||
STT | Họ và tên trẻ | Ngày 20/03/2012 | |||||||
Đánh giá sựphát triển của trẻ về cân nặng | Đánh giá sựphát triển của trẻ về chiều cao | ||||||||
Bình thương | SDD vừa | SDD vừa | Thừa cân | Bình thương | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | Quá cao | ||
1 | Đặng Hương Trà | 19 | 110 | ||||||
2 | Nguyễn Phương Thảo | ||||||||
3 | Nguyễn Việt Hằng | 20 | 110 | ||||||
4 | Nguyễn Tuấn Vũ | 19 | 110 | ||||||
5 | Nguyễn Đức Anh | 20,5 | 112 | ||||||
6 | Trần Tuấn Hưng | 17,5 | 108 | ||||||
7 | Vũ Nguyễn Đức Minh | 17 | 105 | ||||||
8 | Kiều Đức Tài | 18 | 105 | ||||||
9 | Nguyễn Quang Tiến | 15 | 102 | ||||||
10 | Nguyễn Trường Giang | 14,5 | 103 | ||||||
11 | Phạm Tùng Dương | 18 | 105 | ||||||
12 | Phạm Thị Kim Hồng | 16,5 | 103 | ||||||
13 | Vũ Duy Anh | 26,3 | 118 | ||||||
14 | Nguyễn Tuấn Minh | 17 | 110 | ||||||
15 | Tăng Thị Minh Nguyệt | 15,5 | 106 | ||||||
16 | Nguyễn Mai Phương | ||||||||
17 | Tống Rắn Kiên | 17,5 | 110 | ||||||
18 | Nguyễn Thu Quyên | 15 | 103 | ||||||
19 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 23,3 | 110 | ||||||
20 | Trịnh Cao Nhật Nam | 22 | 110 | ||||||
21 | Lê Ngọc Trà | 13,5 | 102 | ||||||
22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 19 | 115 | ||||||
23 | Đinh Đức Mạnh | 14 | 105 | ||||||
24 | Nguyễn Đức Bình | 19 | 110 | ||||||
25 | Nguyễn Xuân Thắng | 15 | 102 | ||||||
26 | Nguyễn Hải Anh | 18 | 108 | ||||||
27 | Nguyễn Minh Hiếu | 19 | 110 | ||||||
28 | Nguyễn Việt Anh | 16 | 110 | ||||||
29 | Lê Minh Thắng | 18,3 | 110' | ||||||
30 | Nguyễn Minh Đức | 22 | 110 | ||||||
31 | Nguyễn Minh An | 18 | 112 | ||||||
32 | Trương Anh Minh | 18,5 | 112 | ||||||
33 | Nguyễn Mạnh Thắng | 21 | 116 | ||||||
34 | Nguyễn Anh Tùng | 21 | 110 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | Giáo viên chủ nhiệm | ||||||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang | Dương Thị Thu Hà | ||||||||
TRƯỜNG MẦM NON XÃ XUÂN SƠN | |||||||||
KẾT QUẢ THEO DÕI CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO HỌC SINH LỚP 5 TUỔI B | |||||||||
STT | Họ và tên trẻ | Ngày 20/03/2012 | |||||||
Đánh giá sựphát triển của trẻ về cân nặng | Đánh giá sựphát triển của trẻ về chiều cao | ||||||||
Bình thương | SDD vừa | SDD vừa | Thừa cân | Bình thương | Thấp còi độ 1 | Thấp còi độ 2 | Quá cao | ||
1 | Bùi Thị Bình Yên | 17,5 | 114 | ||||||
2 | Hoàng Xuân Thành | 16,2 | 105 | ||||||
3 | Nguyễn Vân Anh | 15 | 104 | ||||||
4 | Nguyễn Khánh Toàn | 110 | |||||||
5 | Nguyễn Đoàn Minh Đức | 19 | 115 | ||||||
6 | Trần Xuân Kiên | 110 | |||||||
7 | Nguyễn Thu Hằng | 115 | |||||||
8 | Nguyễn Thuý Mai | 106 | |||||||
9 | Hoàng Minh Thắng | 16 | 105 | ||||||
10 | Phạm Thị Hồng Liên | 115 | |||||||
11 | Nguyễn Trung Đức | 15 | 113 | ||||||
12 | Nguyễn Liên Phương | 23,8 | 119 | ||||||
13 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 110 | |||||||
14 | Phạm Thị Mai Linh | 16 | 107 | ||||||
15 | Nguyễn Minh Đức | 17 | 111 | ||||||
16 | Phạm Anh Tú | 16,7 | 110 | ||||||
17 | Nguyễn Thanh Chúc | 15,7 | 104 | ||||||
18 | Nguyễn Diệu Linh A | 18,8 | 119 | ||||||
19 | Phạm Duy Nam | 19,5 | 114 | ||||||
20 | Nguyễn Diệu Linh B | 111 | |||||||
21 | Nguyễn Đức Mạnh | 24 | 109 | ||||||
22 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17,5 | 115 | ||||||
23 | Nguyễn Thu Hà | 15 | 116 | ||||||
24 | Phạm Minh Đức | 17,9 | 115 | ||||||
25 | Nguyễn Tiến đạt | 18,5 | 115 | ||||||
26 | Đinh Nguyễn Phương Thảo | 17,5 | 115 | ||||||
27 | Hoàng Minh Anh | 19 | 115 | ||||||
28 | Nguyễn Duy Long | 19,5 | 116 | ||||||
29 | Phạm Thuý Ngân | 17,3 | 112 | ||||||
30 | Nguyễn Phương Anh | 23 | 125 | ||||||
31 | Đặng Anh Thắng | 15,8 | 106 | ||||||
32 | Nguyễn Phương Thuỳ | 18 | 115 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | Giáo viên chủ nhiệm | ||||||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang | Vũ Thị Trinh | ||||||||
Others: