Danh sách CB,GV,NV NĂM HỌC 2018-2019
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||
TRƯỜNG MN XUÂN SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||
| ![]() | |||||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CB,GV,NV | ||||||||||||||||
NĂM HỌC 2018 - 2019 | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm vào ngành | Đảng viên | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Nhiệm vụ | Ghi chú | ||||||||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||||||||
1 | Dương Thị Bích Nhàn | 1981 | 2001 | x | x | GD MN | Hiệu trưởng - Quản lý chung.- Bí thư CB | |||||||||
2 | Hoàng Thị Thanh Hoa | 1981 | 2001 | x | x | GD MN | Phó HT - Phụ trách GD.- Phó Bí thư CB | |||||||||
3 | Đoàn Thị Thùy Dương | 1979 | 2000 | x | x | GD MN | Phó HT - Phụ trách CSND. | |||||||||
4 | Dương Thị Thu Hà | 1982 | 2004 | x | x | GD MN | Gv lớp 5 tuổi A - CTCĐ | |||||||||
5 | Vũ Thị Trinh | 1984 | 2007 | x | x | GD MN | Gv lớp 5 tuổi D - TTND | |||||||||
6 | Mạc Thị Lương | 1980 | 2000 | x | x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi A - TTCM Khối Nhà trẻ | |||||||||
7 | Nguyễn Thị Thủy | 1988 | 2009 | x | x | GDMN | Gv lớp 4 tuổi A | |||||||||
8 | Lê Thị Hoa | 1974 | 1994 | x | x | GDMN | GV lớp 5 tuổi B- TTCM Khối Mẫu giáo. | |||||||||
9 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1984 | 2008 | x | x | GDMN | Gv lớp 5 tuổi A | |||||||||
10 | Nguyễn Thị Hùy | 1986 | 2011 | x | x | GD MN | GV lớp 5 tuổi B | |||||||||
11 | Nguyễn Thị Thêu | 1976 | 1991 | x | x | GD MN | Gv lớp 5 tuổi C | |||||||||
12 | Nguyễn Thị Lương | 1985 | 2007 | x | x | GD MN | Gv lớp 5 tuổi C | |||||||||
13 | Vũ Thị Như Quỳnh | 1986 | 2011 | x | x | GD MN | Gv lớp 5 tuổi D | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | 1994 | x | x | GD MN | Gv lớp 4 tuổi A | |||||||||
15 | Nguyễn Thị Phiến | 1971 | 1989 | x | x | GD MN | Gv lớp 4 tuổi B | |||||||||
16 | Lê Bích Thảo | 1985 | 2009 | x | x | GD MN | Gv lớp 4 tuổi B | |||||||||
17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1972 | 1995 | x | x | GD MN | Gv lớp 4 tuổi C | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Huế | 1993 | 2013 | x | GD MN | Gv lớp 4 tuổi C | ||||||||||
19 | Nguyễn Thị Thúy | 1988 | 2009 | x | x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi A | |||||||||
20 | Cao Thị Thoa | 1986 | 2015 | x | x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi B | |||||||||
21 | Nguyễn Thị Hiển | 1988 | 2011 | x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi C | ||||||||||
22 | Nguyễn Thị Chình | 1965 | 1983 | x | x | GD MN | Gv nhóm trẻ A | |||||||||
23 | Ngô Thị Lương | 1984 | 2007 | x | GD MN | Gv nhóm trẻ B | ||||||||||
24 | Nguyễn Thị Thủy | 1986 | 2009 | x | GD MN | Gv nhóm trẻ B | ||||||||||
25 | Nguyễn Thị Mai Dung | 1986 | 2012 | x | x | Y tế | Y tế học đường | |||||||||
26 | Đào Thị Thu Trang | 1983 | 2012 | x | Kế toán | Hành chính | ||||||||||
Tổng cộng | 21 | 15 | 5 | 6 | ||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||
Đã ký | ||||||||||||||||
Dương Thị Bích Nhàn | ||||||||||||||||
Các thông tin khác:
- Đội ngũ giáo viên năm học 2017-2018
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016-2017
- Danh sách đội ngũ giáo viên năm học 2015-2016
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015-2016
- Đội ngũ CB,GV,Nv năm học 2014-2015
- THÔNG TIN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013-2014
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013 - 2014
- Biểu công khai đội ngũ giáo viên năm học 2012-2013
- ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2012-2013
- Doi ngu giao vien