Báo cáo về Cơ sở vật chất
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra |
|
| Trong đó | |
|
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học | 2 | 2 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Số phòng làm mới, cải tạo |
| x | x | x |
|
|
Chia ra: - Kiên cố |
| x | x | x |
|
|
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
|
- Tạm |
| x | x | x |
|
|
Mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
Số phòng theo chức năng | 8 | 8 |
|
| 4 |
|
Chia ra: - Phòng học | 8 | 8 |
|
| 4 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Số phòng làm mới, cải tạo | 4 | x | x | x | 4 |
|
Chia ra: - Kiên cố | 4 | x | x | x | 4 |
|
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
|
- Tạm |
| x | x | x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra |
|
| Trong đó |
|
|
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 2 | 2 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra |
|
| Trong đó |
|
|
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 3 | 3 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp | 2 | 2 |
|
|
|
|
- Nhà kho | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra |
|
| Trong đó |
|
|
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 7 | 7 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng họp | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng hành chính quản trị |
|
|
|
|
|
|
- Phòng y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng bảo vệ | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng nhân viên | 1 | 1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra |
|
| Trong đó |
|
|
| Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác |
|
| Số lượng |
|
|
|
Số phòng học nhờ |
|
|
|
|
|
|
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
|
|
|
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích đất |
|
| 6000 |
|
|
|
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 6000 |
|
|
|
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
|
|
|
Diện tích đất sân chơi |
|
| 1500 |
|
|
|
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
| 680 |
|
|
|
Chia ra: Diện tích phòng học |
|
| 520 |
|
|
|
Trong TS: Diện tích phòng ngủ |
|
| 90 |
|
|
|
Diện tích bếp ăn |
|
| 80 |
|
|
|
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| 80 |
|
|
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) |
|
| Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||
Tổng số |
|
| 3 | 8 |
|
|
Chia ra:- Nhà trẻ |
|
|
| 2 |
|
|
- Mẫu giáo |
|
| 3 | 6 |
|
|
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
|
|
|
|
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng |
|
| 7 |
|
|
|
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập |
|
| 4 |
|
|
|
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 3 |
|
|
|
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 2 |
|
|
| ||
Số máy in |
|
| 3 |
|
|
|
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi |
|
| 2 |
|
|
|
- Nhạc cụ |
|
|
|
|
|
|
- Cát xét |
|
|
|
|
|
|
- Đầu Video |
|
|
|
|
|
|
- Đầu đĩa |
|
| 2 |
|
|
|
- Máy chiếu OverHead |
|
|
|
|
|
|
- Máy chiếu Projector |
|
|
|
|
|
|
- Máy chiếu vật thể |
|
|
|
|
|
|
- Thiết bị khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại nhà vệ sinh |
| Số lượng (nhà) |
| |||
|
| Dùng cho giáo viên |
|
| ||
|
|
| Chung | Nam/Nữ |
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh (*) |
| 3 |
| 12 |
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
Không có |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại | ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|