PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2012-2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG MN: XUÂN SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||||||||
Năm học 2012 - 2013 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | |||
TC | CĐ | ĐH | khác | năm học 2011 - 2012 | ||||||
1 | Nguyễn T.Ngọc Sang | 1980 | x | Mầm non | Dạy thay | |||||
2 | Ngô Thị Thiêm | 1975 | x | Mầm non | Dạy thay | |||||
3 | Đỗ T.Thu Hường | 1968 | x | Mầm non | Dạy thay | |||||
4 | Dương Thị Thu Hà | 1982 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi A | |||||
5 | Nguyễn Thị Lương | 1985 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi A | |||||
6 | Lê Thị Hoa | 1974 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi B | |||||
7 | Vũ Thị Trinh | 1984 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi B | |||||
8 | Nguyễn Thị Thêu | 1976 | x | Mầm non | CN và GD lớp 5-6 tuổi Mễ Sơn | |||||
9 | Nguyễn Thị Phiến | 1971 | x | Mầm non | CN và GD lớp 5-6 tuổi Mễ Sơn | |||||
10 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1988 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 4-5tuổi A | |||||
11 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1984 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 4-5tuổi A | |||||
12 | Nguyễn Thị Thuý Liên | 1989 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 4-5tuổi B | |||||
13 | Nguyễn Thị Thuý | 1988 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 4-5tuổi B | |||||
14 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1972 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi Mễ Sơn | |||||
15 | Vũ Thị Như Quỳnh | 1986 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi Mễ Sơn | |||||
16 | Lê Bích Thảo | 1985 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi A | |||||
17 | Nguyễn Thị Tạp | 1963 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4tuổi A | |||||
18 | Nguyễn Thị Hiển | 1986 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi B | |||||
19 | Nguyễn Thị Huỳ | 1986 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi B | |||||
20 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi ĐMS | |||||
21 | Đỗ Thị Bích Lý | 1963 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 TT | |||||
22 | Mạc Thị Lương | 1980 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 TT | |||||
23 | Nguyễn Thị Chình | 1965 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 ĐMS | |||||
24 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1986 | x | Mầm non | Nấu ăn khu Trung Tâm | |||||
25 | Ngô Thị Hạnh | 1962 | x | Nấu ăn | Nấu ăn khu Trung Tâm | |||||
26 | Đoàn T Thanh Huyền | 1987 | x | Mầm non | Nấu ăn khu Đông Mễ Sơn | |||||
27 | Trần Thị Nhanh | 1958 | x | Nấu ăn | Nấu ăn khu Đông Mễ Sơn | |||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
Các thông tin khác: