Bảng phân công nhiệm vụ CB, GV, NV năm học 207-2018
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON XUÂN SƠN
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Xuân Sơn, ngày 05 tháng 09 năm 2017 |
BẢNG PHÂN CÔNG CB, GV, NV NĂM HỌC 2017-2018
|
Stt | Họ và tên | Năm | Năm vào ngành | Đảng | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Nhiệm vụ | Ghi chú | |||
ĐH | CĐ | TC | |||||||||
1 | Dương Thị Bích Nhàn | 1981 | 2001 | x | x |
|
| GD MN | Hiệu trưởng - Quản lý chung.- Bí thư CB | 0987401098 | |
2 | Hoàng Thị Thanh Hoa | 1981 | 2001 | x | x |
|
| GD MN | Phó HT - Phụ trách GD.- Phó Bí thư CB | 0981409024 | |
3 | Đoàn Thị Thùy Dương | 1979 | 2000 | x | x |
|
| GD MN | Phó HT - Phụ trách CSND. | 0936790825 | |
4 | Dương Thị Thu Hà | 1982 | 2004 | x | x |
|
| GD MN | Gv lớp 5 tuổi A - CTCĐ | 01647231688 | |
5 | Vũ Thị Trinh | 1984 | 2007 | x | x |
|
| GD MN | Gv lớp 5 tuổi D - TTCM Khối Mẫu giáo. | 0985361718 | |
6 | Mạc Thị Lương | 1980 | 2000 | x | x |
|
| GD MN | Gv lớp 3 tuổi A - TTCM Khối Nhà trẻ | 0966565188 | |
7 | Nguyễn Thị Thủy | 1988 | 2009 | x | x |
|
| GDMN | Gv lớp 4 tuổi A | 0974671988 | |
8 | Lê Thị Hoa | 1974 | 1994 | x |
| x |
| GDMN | GV lớp 5 tuổi B | 0936169000 | |
9 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1984 | 2008 | x | x |
|
| GDMN | Gv lớp 5 tuổi A | 0969492685 | |
10 | Nguyễn Thị Hùy | 1986 | 2011 | x | x |
|
| GD MN | GV lớp 5 tuổi B | 01638482988 | |
11 | Nguyễn Thị Thêu | 1976 | 1991 | x |
| x |
| GD MN | Gv lớp 5 tuổi C | 01676262689 | |
12 | Nguyễn Thị Lương | 1985 | 2007 | x | x |
|
| GD MN | Gv lớp 5 tuổi C | 01689956788 | |
13 | Vũ Thị Như Quỳnh | 1986 | 2011 |
| x |
|
| GD MN | Gv lớp 5 tuổi D | 01687689727 | |
14 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | 1994 | x |
| x |
| GD MN | Gv lớp 4 tuổi A | 01693033080 | |
15 | Nguyễn Thị Phiến | 1971 | 1989 | x |
| x |
| GD MN | Gv lớp 4 tuổi B | 0969359282 | |
16 | Lê Bích Thảo | 1985 | 2009 | x |
| x |
| GD MN | Gv lớp 4 tuổi B | 01668817869 | |
17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1972 | 1995 | x |
| x |
| GD MN | Gv lớp 4 tuổi C | 0904574198 | |
18 | Nguyễn Thị Huế | 1993 | 2013 |
| x |
|
| GD MN | Gv lớp 4 tuổi C | 01688877866 | |
19 | Nguyễn Thị Thúy | 1988 | 2009 | x |
|
| x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi A | 01633675588 | |
20 | Cao Thị Thoa | 1986 | 2015 | x |
|
| x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi B | 01205740072 | |
21 | Nguyễn Thị Hiển | 1988 | 2011 |
|
|
| x | GD MN | Gv lớp 3 tuổi C | 01698095898 | |
22 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | 2012 |
| x |
|
| GD MN | Gv lớp 3 tuổi C |
| |
23 | Nguyễn Thị Chình | 1965 | 1983 | x | x |
|
| GD MN | Gv nhóm trẻ A | 01676489803 | |
24 | Nguyễn Thị Tạp | 1963 | 1982 | x |
|
| x | GD MN | Gv nhóm trẻ A | 01234736113 | |
25 | Bùi Thị Xuân | 1984 | 2007 | x |
|
| x | GD MN | Gv nhóm trẻ B | 0986352578 | |
26 | Nguyễn Thị Thủy | 1986 | 2009 |
|
|
| x | GD MN | Gv nhóm trẻ B |
| |
27 | Đoàn Thị Thanh Huyền | 1987 | 2009 |
|
|
| x | Nấu ăn | Cô nuôi |
| |
28 | Trần Thị Ngọc | 1980 | 2006 | x | x |
|
| Kế toán | Kế toán | 0868150980 | |
29 | Nguyễn Thị Anh | 1986 | 2011 | x |
|
| x | Y tế | Y tế học đường | 01665970791 | |
30 | Đào Thị Thu Trang | 1983 | 2012 |
| x |
|
| Kế toán | Hành chính | 0986789673 | |
| Tổng cộng |
|
| 23 | 16 | 6 | 8 |
|
|
|