Công khai theo thông tư 09 năm học 2016-2017
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 - 2017
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
| Đảm bảo đạt tỷ lệ 90% thể chất – tinh thần – xã hội | 100% |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| Đảm bảo đạt 87% | Đảm bảo năng lực đạt 95% |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
| Đảm bảo 100% trẻ đến trường được học chương trình GDMN do Bộ GD qui định. | Đảm bảo 100% trẻ đến trường được học chương trình GDMN do Bộ GD qui định. |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
| - 100% trẻ được khám sức khỏe định kỳ 2 lần/ năm. - Duy trì thực hiện rửa tay bằng xã phòng, vệ sinh răng miệng, giáo dục kỹ năng sống | 100% |
Xuân Sơn, ngày 05 tháng 9 năm 2016
Hiệu trưởng
( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến
Biểu mẫu 02
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục thực tế, năm học 2016 -2017
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 342 |
|
| 50 | 86 | 104 | 102 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 342 |
|
| 50 | 86 | 104 | 102 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 1 |
|
|
|
|
| 1 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 342 |
|
| 50 | 86 | 104 | 102 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 342 |
|
| 50 | 86 | 104 | 102 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 342 |
|
| 50 | 86 | 104 | 102 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
| 50 |
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
| 50 |
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
| 86 | 104 | 102 | |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
| 86 | 104 | 102 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân Sơn, ngày 05 tháng 9 năm 2016
Hiệu trưởng
( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến
Biểu mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở, năm học 2016 - 2017
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 24 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 24 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 2 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 9.918,6 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2.750 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 600 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 200 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
|
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) |
|
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 80 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 13 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) |
|
|
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 10 |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời |
|
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách |
|
|
10 | Thiết bị khác… |
|
|
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 12 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) |
|
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
|
|
XV | Tường rào xây |
|
|
.. | ... |
|
|
Xuân Sơn, ngày 05 tháng 9 năm 2016
Hiệu trưởng
(Đã ký)
Nguyễn Thị Mến
Biểu mẫu 04
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
năm học 2016 - 2017
STT |
Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH |
CĐ
| TCCN | Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 30 | 30 |
|
|
|
13 |
6 |
10 |
1 |
|
I | Giáo viên | 23 | 23 |
|
|
| 9 | 6 | 8 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 4 | 4 |
|
|
| 1 |
| 2 | 1 |
|
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 | Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên khác | 2 | 2 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
.. | .. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân Sơn, ngày 05 tháng 9 năm 2016
Hiệu trưởng
( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến
- Kế hoạch công tác tháng 9/2016
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016-2017
- Kế hoạch hoạt động tháng 8/2016
- Công khai theo thông tư 09( năm học 2015 - 2016)
- Danh sách đội ngũ giáo viên năm học 2015-2016
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015-2016
- Phân công giáo viên giảng dạy năm học 2015 - 2016
- Kế hoạch phương hướng chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2015-2020 định hướng đến năm 2025
- Kế hoạch chiến lược chiến lược phát triển trường MN Xuân Sơn giai đoạn 2015-2020 và tầm nhìn đến năm 2025
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non Năm học 2014 - 2015
- Chương trình công tác tháng 3/2015
- Phân công trực tết Nguyên Đán Ất Mùi 2015
- Chương trình công tác tháng 2/2015
- Phân công giảng dạy 2014-2015
- KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 12/2014