Phân công giảng dạy 2014-2015
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
TRƯỜNG MN: XUÂN SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | ||||||||
Năm học 2014 - 2015 | ||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công giảng dạy | |||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||
1 | Nguyễn Thị Mến | 1968 | x | Mầm non | Dạy thay | |||
2 | Ngô Thị Thiêm | 1975 | x | Mầm non | Dạy thay | |||
3 | Đỗ T.Thu Hường | 1968 | x | Mầm non | Dạy thay | |||
4 | Dương Thị Thu Hà | 1982 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi A | |||
5 | Vũ Thị Trinh | 1984 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi B | |||
6 | Lê Thị Hoa | 1974 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi B | |||
7 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1984 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 5-6 tuổi B | |||
8 | Nguyễn Thị Thêu | 1976 | x | Mầm non | CN và GD lớp 5-6 tuổi C | |||
9 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1972 | x | Mầm non | CN và GD lớp 5-6 tuổi C | |||
10 | Mạc Thị Lương | 1980 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi A | |||
11 | Nguyễn Thị Hiển | 1986 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi A | |||
12 | Nguyễn Thị Lương | 1985 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi B | |||
13 | Vũ Thị Như Quỳnh | 1986 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi B | |||
14 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | x | Mầm non | CN và GD lớp 4-5 tuổi C | |||
15 | Nguyễn Thị Phiến | 1971 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi A | |||
16 | Nguyễn Thị Huỳ | 1986 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi A | |||
17 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1988 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi B | |||
18 | Nguyễn Thị Huế | 1993 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi B | |||
19 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1986 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi B | |||
20 | Nguyễn Thị Thuý | 1988 | x | Mầm non | Nghỉ thai sản | |||
21 | Nguyễn Thị Chình | 1965 | x | Mầm non | CN và giảng dạy lớp 3-4 tuổi C | |||
22 | Lê Bích Thảo | 1985 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 A | |||
23 | Nguyễn Thị Tạp | 1963 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 A | |||
24 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 A | |||
25 | Đỗ Thị Bích Lý | 1963 | x | Mầm non | CN và giảng dạy NT 24-36 B | |||
26 | Đoàn T Thanh Huyền | 1987 | x | Mầm non | Nấu ăn khu Đông Mễ Sơn | |||
Xuân Sơn, Ngày 03 tháng 9 năm 2014 | ||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||
( Đã ký) | ||||||||
Nguyễn Thị Mến | ||||||||