Đội ngũ giáo viên năm học 2017-2018
| TRƯỜNG MN XUÂN SƠN | |||||||||
| BẢNG ĐỘI NGŨ CB, GV, NV NĂM HỌC 2017-2018 | |||||||||
| Stt | Họ và tên | Năm Sinh | Năm vào ngành | Đảng viên | Trình độ | Chuyên môn đào tạo | Ghi chú | ||
| ĐH | CĐ | TC | |||||||
| 1 | Dương Thị Bích Nhàn | 1981 | 2001 | x | x | GD MN | |||
| 2 | Hoàng Thị Thanh Hoa | 1981 | 2001 | x | x | GD MN | |||
| 3 | Đoàn Thị Thùy Dương | 1979 | 2000 | x | x | GD MN | |||
| 4 | Dương Thị Thu Hà | 1982 | 2004 | x | x | GD MN | |||
| 5 | Vũ Thị Trinh | 1984 | 2007 | x | x | GD MN | |||
| 6 | Mạc Thị Lương | 1980 | 2000 | x | x | GD MN | |||
| 7 | Nguyễn Thị Thủy | 1988 | 2009 | x | x | GDMN | |||
| 8 | Lê Thị Hoa | 1974 | 1994 | x | x | GDMN | |||
| 9 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1984 | 2008 | x | x | GDMN | |||
| 10 | Nguyễn Thị Hùy | 1986 | 2011 | x | x | GD MN | |||
| 11 | Nguyễn Thị Thêu | 1976 | 1991 | x | x | GD MN | |||
| 12 | Nguyễn Thị Lương | 1985 | 2007 | x | x | GD MN | |||
| 13 | Vũ Thị Như Quỳnh | 1986 | 2011 | x | GD MN | ||||
| 14 | Nguyễn Thị Tuyết | 1976 | 1994 | x | x | GD MN | |||
| 15 | Nguyễn Thị Phiến | 1971 | 1989 | x | x | GD MN | |||
| 16 | Lê Bích Thảo | 1985 | 2009 | x | x | GD MN | |||
| 17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1972 | 1995 | x | x | GD MN | |||
| 18 | Nguyễn Thị Huế | 1993 | 2013 | x | GD MN | ||||
| 19 | Nguyễn Thị Thúy | 1988 | 2009 | x | x | GD MN | |||
| 20 | Cao Thị Thoa | 1986 | 2015 | x | x | GD MN | |||
| 21 | Nguyễn Thị Hiển | 1988 | 2011 | x | GD MN | ||||
| 22 | Nguyễn Thị Thu | 1990 | 2012 | x | GD MN | ||||
| 23 | Nguyễn Thị Chình | 1965 | 1983 | x | x | GD MN | |||
| 24 | Nguyễn Thị Tạp | 1963 | 1982 | x | x | GD MN | |||
| 25 | Bùi Thị Xuân | 1984 | 2007 | x | x | GD MN | |||
| 26 | Nguyễn Thị Thủy | 1986 | 2009 | x | GD MN | ||||
| 27 | Đoàn Thị Thanh Huyền | 1987 | 2009 | x | Nấu ăn | ||||
| 28 | Trần Thị Ngọc | 1980 | 2006 | x | x | Kế toán | |||
| 29 | Nguyễn Thị Anh | 1986 | 2011 | x | x | Y tế | |||
| 30 | Đào Thị Thu Trang | 1983 | 2012 | x | HC - Kế toán | ||||
| 31 | Nguyễn Thanh Xuân | 1984 | CC | Cấp dưỡng | |||||
| 32 | Phạm Thị Lý | 1981 | CC | Cấp dưỡng | |||||
| 33 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 1994 | x | GV HĐTV | |||||
| 34 | Nguyễn Thị Hiền | 1994 | x | GV HĐTV | |||||
| 35 | Nguyễn Thị Huệ | 1990 | x | GV HĐTV | |||||
| 36 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1990 | x | GV HĐTV | |||||
| 37 | Phạm Thị Tâm | 1979 | CC | Cấp dưỡng | |||||
| Tổng cộng: 37 | 23 | 17 | 5 | 12/15 | |||||
| Hiệu trưởng | |||||||||
| Đã ký | |||||||||
| Dương Thị Bích Nhàn | |||||||||
Others:
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường năm học 2016-2017
- Danh sách đội ngũ giáo viên năm học 2015-2016
- Danh sách cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015-2016
- Đội ngũ CB,GV,Nv năm học 2014-2015
- THÔNG TIN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013-2014
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013 - 2014
- Biểu công khai đội ngũ giáo viên năm học 2012-2013
- ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2012-2013
- Doi ngu giao vien


